It’s time là một cấu trúc thú vị, đặc biệt rất hay được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp để diễn đạt ý nghĩa là đã đến lúc làm điều gì đó.
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc và cách dùng của It’s time trong bài viết này của IELTS LangGo nhé.
Key takeaways:
It’s time (for somebody) + to Vo + something
It is time + S + V2/ed + O
It was time + S + had V3/ed + O
It's high time
It's about time
Cấu trúc it’s time hiểu nghĩa đơn giản là đã đến lúc để làm gì đó. It’s time được dùng để diễn tả rằng thời gian để làm việc gì đã đến. Đây là cấu trúc rất hữu ích khi muốn nhắc nhở, khuyên ai đó nên làm gì.
Ví dụ:
Lưu ý: Đừng nhầm lẫn It’s time với Its time nhé.
Its time mang nghĩa “thời gian của nó”
It's time mang nghĩa “Đã đến lúc…”
Đặc biệt, cùng là It's time những mỗi cấu trúc sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau đó.
Cấu trúc it’s time được sử dụng nhiều trong Tiếng Anh và cũng dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc It’s time trong phần dưới đây nhé!
Có 3 cấu trúc với It’s time phổ biến chúng ta cần biết. Cùng đi vào phân tích xem đó là những cấu trúc nào và cách dùng của chúng nhé!
Cấu trúc câu It’s time + mệnh có nghĩa là: Đã đến lúc ai đó phải làm gì
Cụ thể công thức như sau:
It’s time + (that) S + V-ed/P2
Động từ trong mệnh đề chính chia ở thì quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc này không dùng để nói đến hành động ở thì quá khứ mà dùng để nhắc nhở ai đó đã đến lúc phải làm gì.
Thông thường, sau It’s time sẽ có that trước mệnh đề chính, nhưng chúng ta có thể bỏ that trước mệnh đề mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa cũng như ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
It's time có nhiều hơn 2 cách sử dụng đó nha!
It’s time + to V mang nghĩa: đã đến lúc (ai đó) phải làm gì
Công thức chi tiết:
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….
Ví dụ:
Khi động từ “to be” trong cấu trúc It’s time được chia ở thì quá khứ (is -> was) thì động từ chính trong câu sẽ được chia ở dạng quá khứ hoàn thành (had V3/ed).
Cấu trúc It's time này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một sự kiện nào đó đáng lẽ đã xảy ra.
It's time + Past Perfect thường mang sắc thái diễn tả sự nuối tiếc khi đáng lẽ đã kịp thời để làm điều gì đó tại một thời điểm thích hợp trong quá khứ.
Cấu trúc chi tiết:
It's was time + S + had V3/ed + O
Ví dụ:
Trong các câu này, thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc sự kiện đó đã nên xảy ra trước một điểm thời gian xác định trong quá khứ.
Bên cạnh 3 cấu trúc It’s time cơ bản, người bản ngữ thường thêm một số tính từ trước time để nhấn mạnh tính cấp thiết của sự việc, hành động cần được thực hiện.
Dưới đây là một số cấu trúc It’s time nhưng được thêm tính từ mang sắc thái nhấn mạnh bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
It’s high time là cấu trúc tương đương với cấu trúc It’s time. Vậy sau It’s high time là gì? Câu trả lời chính là: với cấu trúc này, bạn có thể sử dụng cùng công thức tương tự như cấu trúc It’s time.
It’s high time + S + V-ed/P2
It’s high time + for + sb + to + V-inf
Cấu trúc It's high time tương tự với It's time, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn
Cụ thể:
VD:
It’s high time (that) you did what you promised me. (Đến lúc bạn thực hiện lời hứa của mình rồi đấy.)
VD:
Why are you being like this? It’s high time for you to change your attitude! (Tại sao tính mày kì vậy? Đến lúc mày cần phải thay đổi cái thái độ đó rồi đấy!)
It’s about time là gì? Theo từ điển Cambridge, It's about time nghĩa là “đã đến lúc” hoặc “đã qua thời gian ….”.
Tương tự như cấu trúc It’s time và It’s high time, cấu trúc It’s about time cũng được dùng khi diễn tả sự việc, hành động nên được thực hiện từ lâu hoặc tại thời điểm nói.
Công thức:
It’s about time + S + V-ed/P2
It’s about time + for + sb + to + V-inf
Ví dụ:
Bên cạnh những cấu trúc trên, time là một danh từ tiếng Anh rất phổ thông và hay sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ gợi ý thêm cho bạn 10 cấu trúc và idioms hay với time để bạn tích lũy thêm vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé!
VD: I always spend time watching horror movies with my boyfriend. (Tôi luôn dành thời gian xem phim kinh dị với bạn trai.)
VD: It takes time for me to finish painting this canvas. (Tôi cần thời gian để hoàn thành tô bức canvas này.)
VD: My perceptions of this matter change over time. (Quan điểm của tôi về vấn đề này thay đổi theo thời gian.)
VD: Listen everyone! Time for the show! (Nghe này mọi người, đến lúc lên sân khấu rồi.)
VD: The movie was made at the time of the Cold War (Bộ phim được làm tại thời điểm diễn ra chiến tranh lạnh.)
VD: Let me guide you. Now try to dance in time to the song. (Để tôi hướng dẫn bạn. Giờ hãy nhảy bắt nhịp cùng bài hát.)
Học những idioms về time để nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn
VD: It’s the last days of the year, everyone is working against time to finish all the deadlines. (Trong những ngày cuối năm, mọi người đang làm việc hết công suất để hoàn thành mọi công việc kịp thời hạn.)
VD: Luckily we finished 20 minutes ahead of time. (May là chúng ta hoàn thành sớm hơn mong đợi 20’.)
The flight was delayed and took off 30 minutes behind time (Chuyến bay bị hoãn và cất cánh muộn 30’ so với dự kiến)
VD: Don’t worry! Ms. Sasha is here to support you at all times (Đừng lo lắng! Quý cô Sasha đây sẽ hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào.)
VD:
Bài 1. Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống
Đáp án đúng:
Thực hành sử dụng cấu trúc It’s time thường xuyên để nói tiếng Anh trôi chảy nhé
Bài 2: Sử dụng cấu trúc it’s time viết lại câu
Đáp án gợi ý:
It's time + gì? It's time for + gì? Ngoài cấu trúc cơ bản, It's time còn cấu trúc và cách sử dụng nào khác không?
Tất cả các cấu trúc It's time cũng như cách sử dụng và ví dụ minh hoạ đã được IELTS LangGo đã phân tích chi tiết trong bài viết trên.
Chỉ cần nắm chắc lý thuyết cùng chăm chỉ luyện tập là bạn có thể sử dụng cấu trúc It’s time nhuần nhuyễn như người bản địa. Hãy kiên trì nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ