Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Cách dùng It’s time và cấu trúc nhấn mạnh [Bài tập kèm đáp án]

Post Thumbnail

It’s time là một cấu trúc thú vị, đặc biệt rất hay được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp để diễn đạt ý nghĩa là đã đến lúc làm điều gì đó.

Cùng tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc và cách dùng của It’s time trong bài viết này của IELTS LangGo nhé.

Key takeaways:

  • It's time: thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là đã đến lúc làm điều gì đó
  • Một số cách dùng của It's time:

It’s time (for somebody) + to Vo + something

It is time + S + V2/ed + O

It was time + S + had V3/ed + O

  • Cấu trúc nhấn mạnh của It's time:

It's high time

It's about time

1. It's time nghĩa là gì?

Cấu trúc it’s time hiểu nghĩa đơn giản là đã đến lúc để làm gì đó. It’s time được dùng để diễn tả rằng thời gian để làm việc gì đã đến. Đây là cấu trúc rất hữu ích khi muốn nhắc nhở, khuyên ai đó nên làm gì.

Ví dụ:

  • It’s time we left. The show is about to start right now. (Đã tới lúc chúng ta phải rời đi vì chương trình sắp bắt đầu ngay bây giờ.)
  • It’s time he made the decision. (Đã đến lúc anh ta phải đưa ra quyết định rồi.)

Lưu ý: Đừng nhầm lẫn It’s time với Its time nhé.

Its time mang nghĩa “thời gian của nó” 

It's time mang nghĩa “Đã đến lúc…”

Đặc biệt, cùng là It's time những mỗi cấu trúc sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau đó. 

Cấu trúc it’s time được sử dụng nhiều trong Tiếng Anh và cũng dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy,  hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc It’s time trong phần dưới đây nhé!

2. Công thức và cách dùng cấu trúc It's time 

Có 3 cấu trúc với It’s time phổ biến chúng ta cần biết. Cùng đi vào phân tích xem đó là những cấu trúc nào và cách dùng của chúng nhé!

2.1. Cấu trúc It’s time + (that) S + V-ed

Cấu trúc câu It’s time + mệnh có nghĩa là: Đã đến lúc ai đó phải làm gì

Cụ thể công thức như sau:

It’s time + (that) S + V-ed/P2

Động từ trong mệnh đề chính chia ở thì quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc này không dùng để nói đến hành động ở thì quá khứ mà dùng để nhắc nhở ai đó đã đến lúc phải làm gì.

Thông thường, sau It’s time sẽ có that trước mệnh đề chính, nhưng chúng ta có thể bỏ that trước mệnh đề mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa cũng như ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • It’s time you brushed your teeth and went to bed. (Đến lúc con phải đánh răng và lên giường đi ngủ rồi đấy.)
  • It’s time I changed my bike. It’s too old now. (Đã đến lúc tôi đổi xe rồi. Cái này quá cũ.)

Có 2 công thức dùng cấu trúc It’s time trong tiếng Anh

It's time có nhiều hơn 2 cách sử dụng đó nha!

2.2. Cấu trúc It’s time + (for somebody) + to V

It’s time + to V mang nghĩa: đã đến lúc (ai đó) phải làm gì

Công thức chi tiết:

It’s time + (for sb) + to + V-inf ….

Ví dụ:

  • It’s time for us to have dinner. (Đã đến lúc chúng ta ăn tối.)
  • It’s time for you to find a good internship. (Đã đến lúc con cần tìm một công việc thực tập tử tế.)
  • It’s time for you to propose to her. (Đến lúc cậu cầu hôn cô ấy rồi đấy.)

2.3. It's was time + Past Simple/ Past Perfect

Khi động từ “to be” trong cấu trúc It’s time được chia ở thì quá khứ (is -> was) thì động từ chính trong câu sẽ được chia ở dạng quá khứ hoàn thành (had V3/ed).

Cấu trúc It's time này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một sự kiện nào đó đáng lẽ đã xảy ra.

It's time + Past Perfect thường mang sắc thái diễn tả sự nuối tiếc khi đáng lẽ đã kịp thời để làm điều gì đó tại một thời điểm thích hợp trong quá khứ.

Cấu trúc chi tiết:

It's was time + S + had V3/ed + O

Ví dụ:

  • It's time he had finished his homework. (Đáng lẽ giờ này anh ấy đã phải hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
  • It's time she had left the party. (Đáng lẽ lúc này cô ấy đã phải rời bữa tiệc.)

Trong các câu này, thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc sự kiện đó đã nên xảy ra trước một điểm thời gian xác định trong quá khứ.

3. Các cấu trúc It's time mang nghĩa nhấn mạnh

Bên cạnh 3 cấu trúc It’s time cơ bản, người bản ngữ thường thêm một số tính từ trước time để nhấn mạnh tính cấp thiết của sự việc, hành động cần được thực hiện.

Dưới đây là một số cấu trúc It’s time nhưng được thêm tính từ mang sắc thái nhấn mạnh bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

3.1. Cấu trúc It's high time

It’s high time là cấu trúc tương đương với cấu trúc It’s time. Vậy sau It’s high time là gì? Câu trả lời chính là: với cấu trúc này, bạn có thể sử dụng cùng công thức tương tự như cấu trúc It’s time.

It’s high time + S + V-ed/P2

It’s high time + for + sb + to + V-inf

Cấu trúc it's high time tương đương với it's time

Cấu trúc It's high time tương tự với It's time, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn

Cụ thể:

  • It’s high time + S + V-ed/V2 được dùng trong thì quá khứ để diễn tả sự gấp gáp của hành động đáng ra phải được thực hiện trước đó lâu rồi nhưng chưa làm tại thời điểm nói.

VD:

It’s high time (that) you did what you promised me. (Đến lúc bạn thực hiện lời hứa của mình rồi đấy.)

  • It’s high time + for somebody + to V được dùng khi nhắc nhở ai đó cần thực hiện hành động ngay tại thời điểm nói. Khác với cấu trúc trên, It’s high time for sb to V thường mang tính phê phán hay phàn nàn.

VD:

Why are you being like this? It’s high time for you to change your attitude! (Tại sao tính mày kì vậy? Đến lúc mày cần phải thay đổi cái thái độ đó rồi đấy!)

3.2. Cấu trúc It's about time

It’s about time là gì? Theo từ điển Cambridge, It's about time nghĩa là “đã đến lúc” hoặc “đã qua thời gian ….”.

Tương tự như cấu trúc It’s timeIt’s high time, cấu trúc It’s about time cũng được dùng khi diễn tả sự việc, hành động nên được thực hiện từ lâu hoặc tại thời điểm nói.

Công thức:

It’s about time + S + V-ed/P2

It’s about time + for + sb + to + V-inf

Ví dụ:

  • It’s about time you took the first step and apologized her. She didn’t do anything wrong though. (Đã đến lúc bạn hạ mình và là người xin lỗi cô ấy trước. Mặc dù cô ấy cũng chẳng làm gì sai.)
  • My girlfriend told me she bought this purse 5 years ago. It’s about time for me to buy her a new one (Bạn gái tôi bảo cô ấy mua cái túi này 5 năm trước. Đến lúc tôi cần mua cho cô ấy một cái mới.)

4. 10 cấu trúc và idioms hay với time

Bên cạnh những cấu trúc trên, time là một danh từ tiếng Anh rất phổ thông và hay sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ gợi ý thêm cho bạn 10 cấu trúc và idioms hay với time để bạn tích lũy thêm vốn từ vựng và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé!

  • Spend time (on) something/doing something: Dành thời gian để làm gì đó

VD: I always spend time watching horror movies with my boyfriend. (Tôi luôn dành thời gian xem phim kinh dị với bạn trai.)

  • It takes time for sb to do something: Cần thời gian cho ai đó làm gì

VD: It takes time for me to finish painting this canvas. (Tôi cần thời gian để hoàn thành tô bức canvas này.)

  • Over time: thời gian trôi qua

VD: My perceptions of this matter change over time. (Quan điểm của tôi về vấn đề này thay đổi theo thời gian.)

  • Time for something: Đến lúc để làm gì đó/cho cái gì đó

VD: Listen everyone! Time for the show! (Nghe này mọi người, đến lúc lên sân khấu rồi.)

  • At the time of something: tại thời điểm nào đó

VD: The movie was made at the time of the Cold War (Bộ phim được làm tại thời điểm diễn ra chiến tranh lạnh.)

  • In time to something: cùng tốc độ và nhịp điệu

VD: Let me guide you. Now try to dance in time to the song. (Để tôi hướng dẫn bạn. Giờ hãy nhảy bắt nhịp cùng bài hát.)

Học những idioms về time để nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn

Học những idioms về time để nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn

  • Against time: Làm gì đó nhanh hết mức có thể vì bạn không có nhiều thời gian

VD: It’s the last days of the year, everyone is working against time to finish all the deadlines. (Trong những ngày cuối năm, mọi người đang làm việc hết công suất để hoàn thành mọi công việc kịp thời hạn.)

  • Ahead of/behind time: Sớm hoặc muộn hơn thời gian mong đợi

VD: Luckily we finished 20 minutes ahead of time. (May là chúng ta hoàn thành sớm hơn mong đợi 20’.)

The flight was delayed and took off 30 minutes behind time (Chuyến bay bị hoãn và cất cánh muộn 30’ so với dự kiến)

  • At all times: mọi lúc

VD: Don’t worry! Ms. Sasha is here to support you at all times (Đừng lo lắng! Quý cô Sasha đây sẽ hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào.)

  • Be (living) on borrowed time: vẫn sống dù đã già hoặc gặp nguy hiểm đến tính mạng/tiếp tục làm gì đó dù những người khác có khả năng sẽ ngăn bạn làm

VD:

  • Your grandpa has been living on borrowed time. He had a stroke last night (Ông con không còn nhiều thời gian nữa. Ông lên cơn đột quỵ tối qua)
  • Based on the result of the latest poll, Trump is living on borrowed time. (Dựa trên kết quả bỏ phiếu gần nhất thì Trump bị bãi chức cũng là chuyện sớm muộn.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc It's time [Kèm đáp án]

Bài 1. Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. It’s 12am already. It’s time we (head) _____ to the airport.
  2. Rise and shine! It’s time he (get ready)_____ and (go) _____ to school.
  3. It’s time for you two (get married) _______ You’ve been dating for 4 years.
  4. Tet is coming. It’s time for us (plan) _____ a new marketing strategy.
  5. My sister has called me several times. It’s time for me (pick) _____ her up or else she’ll get mad.
  6. It’s about time we (finish) _____ what we said earlier.
  7. This contract is kinda a big deal. It’s time we (prepare) ________ for it.
  8. It’s time Josh (return) ________ the books. He’s been borrowing them for more than a week.

Đáp án đúng:

  1. headed
  2. got ready/went
  3. to get married
  4. to plan
  5. to pick
  6. finished
  7. prepared
  8. returned

Thực hành sử dụng cấu trúc It’s time thường xuyên để nói tiếng Anh trôi chảy nhé

Thực hành sử dụng cấu trúc It’s time thường xuyên để nói tiếng Anh trôi chảy nhé

Bài 2: Sử dụng cấu trúc it’s time viết lại câu

  1. Alex, don’t you know that cigarettes can cause lung cancer? You should stop smoking.
  1. The show starts at 2pm right? It’s 1.30pm now, we’d better call a cab.
  1. You two have been dating since high school. You should get married soon or else it will not work.
  1. OMG the room is so dirty. Let’s clean it before the guest arrives here.

Đáp án gợi ý:

  1. Alex, it’s time you stopped smoking.
  2. The show starts at 2pm right. It’s high time we called a cab.
  3. It’s time for you two to get married.
  4. It’s about time for us to clean the room before the guest arrives here.

It's time + gì? It's time for + gì? Ngoài cấu trúc cơ bản, It's time còn cấu trúc và cách sử dụng nào khác không?

Tất cả các cấu trúc It's time cũng như cách sử dụng và ví dụ minh hoạ đã được IELTS LangGo đã phân tích chi tiết trong bài viết trên.

Chỉ cần nắm chắc lý thuyết cùng chăm chỉ luyện tập là bạn có thể sử dụng cấu trúc It’s time nhuần nhuyễn như người bản địa. Hãy kiên trì nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ